Danh mục sản phẩm
Thiết bị phát UniFi NanoHD
UniFi NanoHD là thiết bị hoạt động trên 2 băng tần 2.4GHz và 5GHz, chuẩn 802.11ac Wave 2 hỗ trợ tốc độ lên đến 2.33 Gbps.
Gọi đặt mua
Chính sách
Cam kết hàng chính hãng 100%
Đổi trả miễn phí trong 07 ngày
Sửa chữa đồng giá 150.000đ.
Vệ sinh máy tính, laptop.
Nhận/ trả bảo hành tận nơi.
Hãng Ubiquiti vừa ra mắt dòng sản phẩm thiết bị phát WiFi UniFi NanoHD với thiết kế nhỏ gọn tinh tế và công suất phát ấn tượng với chuẩn WiFi AC-Wave 2. Nếu so với UniFi AC HD thì kiểu dáng UniFi NanoHD nhỏ gọn và tinh tế hơn.
Kích thước và kiểu dáng mới lạ mắt
Cùng với những thay đổi không ngừng về chất lượng sản phẩm và mẫu mã, UniFi NanoHD được thiết kế với kiểu dáng nhỏ gọn, cầm chắc tay, với kích thước chỉ 16cm.
Ngoài ra, điểm nhấn của thiết bị phát wifi này còn nằm ở bộ vỏ ốp ấn tượng, dễ dàng tháo lắp có thể thay đổi tuỳ thích đối với người dùng khi mua UniFi NanoHD. Phụ kiện này không đi kèm sản phẩm mà sẽ được bán riêng tuỳ theo nhu cầu khách hàng.
Thiết bị phát WiFi UniFi NanoHD hỗ trợ tính năng 4×4 Wave 2 MU-MIMO, tính năng này đang được tích hợp trên dòng sản phẩm UniFi AC HD đã ra mắt trước đó.
Nhìn trên bảng so sánh về mức phí bỏ ra của người dùng, ta có thể thấy sản phẩm này có vị thế cạnh tranh lớn trong phân khúc sản phẩm wifi high-end với performance ổn định và mức chi phí tối ưu hơn hẳn.
Quản trị miễn phí với UniFi Controller
Với phần mềm UniFi Controller, mọi doanh nghiệp đều dễ dàng triển khai hệ thống UniFi Enterprise của mình mà không phải trả bất ký khoản phí license nào. Đặc biệt, doanh nghiệp có thể dễ dàng mở rộng hệ thống khi cần mà không bị giới hạn về số lượng thiết bị sử dụng.
Dimensions : 160 x 160 x 32.65 mm (6.30 x 6.30 x 1.29")
Mounting : Wall/Ceiling (Kits Included)
Networking Interface : (1) 10/100/1000 Ethernet Port
Buttons : Reset
Antennas : 2.4 GHz
Wifi Standards : 802.11 a/b/g/n/ac/ac-wave2
Power Method : 802.3af PoE
Maximum Power Consumption : 10.5W
Max. TX Power : 2.4 GHz
BSSID : 8 per Radio
Power Save : Supported
Wireless Security : WEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES), 802.11w/PMF
Certifications : CE, FCC, IC
Weight : 300 g (10.6 oz); With Mounting Kits
Operating Humidity : 5 to 95% Noncondensing
Operating Temperature : -10 to 70° C (14 to 158° F)
VLAN : 802.1Q
Advanced QoS : Per-User Rate Limiting
Guest Traffic Isolation : Supported
WMM : Voice, Video, Best Effort, and Background
Concurrent Clients : 200+
802.11n :6.5 Mbps to 300 Mbps (MCS0 – MCS15, HT 20/40)
802.11b : 1, 2, 5.5, 11 Mbps
802.11g : 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps
Power Supply : UniFi Switch (PoE)
802.11a : 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps
802.11ac : 6.5 Mbps to 1.7 Gbps (MCS0 – MCS9 NSS1/2/3/4, VHT 20/40/80)
MIMO : 2.4 GHz
Thông tin
Chính sách
Hỗ trợ khách hàng
Đăng ký nhận tin
Để lại thông tin để nhận tin tức mới nhất từ chúng tôi
8:00 AM - 22:00 PM
Fanpage
2021 Copyright CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ TÍN HƯNG