Thiết bị phát WiFi UniFi U6 LITE

Thiết bị phát WiFi  UniFi U6 LITE

Thiết bị phát WiFi UniFi U6 LITE

UniFi U6 Lite là thiết bị thu phát sóng WiFi trong nhà chuẩn WiFi 6 (802.11ax) hoạt động trên 2 băng tần 2.4GHz (2×2 MIMO) với tốc độ 300Mbps và 5 GHz (2×2 MU-MIMO và OFDMA) với tốc độ lên đến 1,2 Gbps.

  • UniFi U6 Lite với thiết kế nhỏ gọn và đẹp mắt rất phù hợp để lắp đặt ở những nơi sang trọng như: nhà hàng, khách sạn, quán cafe…. Có thể lắp đặt UniFi 6 Lite theo chiều ngang trên trần nhà để bao phủ môi trường có mật độ nhiễu cao hoặc gắn theo chiều dọc trên tường để mở rộng phạm vi phủ sóng.
  • UniFi U6 Lite được cấu hình, cài đặt dể dàng chỉ trong vài phút và quản lý mọi lúc mọi nơi thông qua phần mềm quản lý UniFi Controller (phiên bản 5.14.3 trở lên).
  • UniFi U6 LITE
  • Gọi ngay hôm nay để nhận giá ưu đãi nhất!
  • - +
  • 427

Gọi đặt mua

0902 441 486 - 0903 799 629

Chính sách

Chính sách bán hàng

  Cam kết hàng chính hãng 100%

  Đổi trả miễn phí trong 07 ngày

Dịch vụ khác

  Sửa chữa đồng giá 150.000đ.

  Vệ sinh máy tính, laptop.

  Nhận/ trả bảo hành tận nơi.

  • Đặc điểm nổi bật của Thiết bị phát WiFi UniFi U6 LITE
  • Thông số kỹ thuật

Supported Voltage Range : 12W

Management Interface : Ethernet In-Band

Power Method : 802.3af PoE, Passive PoE (48V)

LEDs : White/Blue

Networking Interface : (1) 10/100/1000 Mbps Ethernet RJ45

Memory Information : 256 MB

Processor Specs : 880 MHz MIPS 1004 KEc

Max. TX Power : 2.4GHz 23dBm 5GHz 23dBm

Weight :

Without Mount: 300 g (10.6 oz) With Mount

Dimensions : Ø160 x 32.65 mm (Ø6.3 x 1.3")

Wireless Security : WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2/WPA3*) *Supported With Upcoming Controller Versions

Operating Temperature : -30 to 60° C (-22 to 140° F)

Buttons : Factory Reset

Mounting Characteristics : Polycarbonate, SGCC Steel

MIMO : 2.4GHz 2×2 5GHz 2×2

Concurrent Clients : 300+

BSSID : 8 per Radio

Certifications : CE, FCC, IC

802.11ax (Wi-Fi 6) : 6.3 Mbps to 1.2 Gbps (MCS0 – MCS11 NSS1/2, HE 20/40/80)

802.11ac (Wi-Fi 5) : 6.5 Mbps to 866.7 Mbps (MCS0 – MCS9 NSS1/2, VHT 20/40/80)

802.11g :6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps

802.11b : 1, 2, 5.5, 11 Mbps

802.11n (Wi-Fi 4) : 6.5 Mbps to 300 Mbps (MCS0 – MCS15, HT 20/40)

802.11a : 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps

Antenna Gain : 2.4GHz 2.8dBi 5GHz 3dBi

Operating Humidity : 5 – 95% Noncondensing

Software : 0

Advanced QoS : Per-User Rate Limiting

VLAN : 802.1Q

Wi-Fi Standards : 802.11a/b/g Wi-Fi 4/Wi-Fi 5/Wi-Fi 6

Power Supply : 802.3af PoE; 48V, 0.32A PoE Adapter (Not Included)

Sản phẩm tương tự
0
Zalo
Hotline